--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quở mắng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quở mắng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quở mắng
+
Chide, scold, reprove
Lượt xem: 791
Từ vừa tra
+
quở mắng
:
Chide, scold, reprove
+
depasture
:
gặm cỏ, ăn cỏ (trâu bò...)
+
persecute
:
khủng bố, ngược đãi, hành hạ
+
peasantry
:
giai cấp nông dân
+
doolittle
:
sỹ quan không lực người Mỹ, người đã gây nhiễm điện năm 1942 bằng cách dẫn đầu một đội bay gồm 16 máy bay ném bom tấn công Tokyo lúc rạng sáng (1896-1993)